Có 2 kết quả:
联合声明 lián hé shēng míng ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄕㄥ ㄇㄧㄥˊ • 聯合聲明 lián hé shēng míng ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄕㄥ ㄇㄧㄥˊ
lián hé shēng míng ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄕㄥ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
joint declaration
Bình luận 0
lián hé shēng míng ㄌㄧㄢˊ ㄏㄜˊ ㄕㄥ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
joint declaration
Bình luận 0